Từ vựng tiếng anh

Từ vựng tiếng anh

 Mục lục nội dung

Từ vựng tiếng anh là cốt lõi của ngôn ngữ. Hãy học nhiều từ vựng hơn để có thể giao tiếp tốt hơn và hiểu rõ hơn những gì đang xảy ra xung quanh bạn

Giới thiệu

Từ vựng tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc học tiếng Anh. Nó giúp bạn có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Từ vựng tiếng Anh cũng giúp bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác. Nó cũng giúp bạn có thể tạo ra câu văn hợp lý và đúng ngữ pháp. Từ vựng tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc học tiếng Anh và nó có thể giúp bạn trở nên thành thạo ngôn ngữ nhanh hơn.

10 từ bạn nên biết để nói tiếng Anh chuyên nghiệp hơn

1. Professionalism – sự chuyên nghiệp
2. Collaborate – hợp tác
3. Facilitate – hỗ trợ
4. Innovative – sáng tạo
5. Efficient – hiệu quả
6. Strategic – chiến lược
7. Proactive – tiếp thị
8. Productive – sản xuất
9. Utilize – sử dụng
10. Optimize – tối ưu hóa

10 Từ Thường Bị Sử Dụng Sai Trong Tiếng Anh

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phức tạp và có thể khó nắm vững các sắc thái của nó. Đáng tiếc là nhiều người dùng sai từ dẫn đến nhầm lẫn và hiểu sai. Để giúp đảm bảo rằng bài viết của bạn rõ ràng và chính xác, đây là 10 từ thường bị sử dụng sai trong tiếng Anh:

1. Affect vs. Effect: Affect là một động từ có nghĩa là “gây ảnh hưởng” hoặc “tạo ra một sự thay đổi trong,” trong khi effect là một danh từ có nghĩa là “kết quả” hoặc “hậu quả”.

2. Chấp nhận so với Ngoại trừ: Chấp nhận là một động từ có nghĩa là “nhận” hoặc “đồng ý”, trong khi ngoại trừ là một giới từ có nghĩa là “loại trừ” hoặc “nhưng”.

3. Ám chỉ so với Ảo tưởng: Ám chỉ là một cách nói bóng gió đề cập đến một người, địa điểm hoặc sự vật, trong khi ảo tưởng là một nhận thức hoặc niềm tin sai lầm.

4. Lời khen so với lời khen: Lời khen là biểu hiện của sự khen ngợi hoặc ngưỡng mộ, trong khi lời khen là thứ hoàn thiện hoặc nâng cao thứ khác.

5. Kín đáo so với Rời rạc: Kín đáo có nghĩa là “cẩn thận” hoặc “thận trọng”, trong khi rời rạc có nghĩa là “riêng biệt” hoặc “riêng biệt”.

6. Xa hơn so với Xa hơn: Xa hơn đề cập đến khoảng cách vật lý, trong khi xa hơn đề cập đến việc kéo dài thời gian, mức độ hoặc số lượng.

7. Ngụ ý so với suy luận: Ngụ ý là đề xuất điều gì đó một cách gián tiếp, trong khi suy luận là đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng.

8. Its so với It’s: Its là đại từ sở hữu, trong khi it’s là dạng viết tắt của “it is.”

9. Nằm so với Nằm: Nằm là đặt một vật gì đó xuống, trong khi nói dối là ngả hoặc nằm ngang.

10. Than vs Then: Than dùng để so sánh, còn then dùng để chỉ thời gian.

10 Từ Tiếng lóng Giúp Bạn Nói Tiếng Anh Như Người Bản Xứ

1. Bae: Một thuật ngữ thân mật dành cho một người quan trọng khác.
2. Lit: Thú vị, tuyệt vời hoặc thực sự thú vị.
3. On Fleek: Tạo kiểu hoàn hảo hoặc chải chuốt.
4. Throw Shade: Để xúc phạm hoặc chỉ trích ai đó.
5. Hangry: Cảm thấy tức giận hoặc cáu kỉnh vì đói.
6. YOLO: Từ viết tắt của “you only live once”, dùng để bào chữa cho việc chấp nhận rủi ro.
7. Binge-Watch: Để xem nhiều tập của một chương trình truyền hình trong một lần ngồi.
8. Bóng ma: Đột ngột chấm dứt một mối quan hệ bằng cách cắt đứt mọi liên lạc.
9. Turnt: Vui mừng hoặc thổi phồng lên.
10. AF: Là từ viết tắt của “as f*ck”, dùng để nhấn mạnh một điểm nào đó.

10 Thành Ngữ Giúp Bạn Nói Tiếng Anh Như Người Bản Xứ

1. Phá vỡ lớp băng: Thực hiện bước đầu tiên trong một tình huống xã hội.
2. Cut to the Chase: Đi thẳng vào vấn đề một cách nhanh chóng.
3. Let the Cat Out of the Bag: Để lộ bí mật.
4. Piece of Cake: Việc dễ làm.
5. Cost an Arm and a Leg: Cái gì đó rất đắt.
6. Kéo chân ai đó: Trêu chọc ai đó một cách tinh nghịch.
7. Hit the Nail on the Head: Để đạt được điều gì đó chính xác.
8. Sủa cây sai: Hoàn toàn sai về điều gì đó.
9. Dưới thời tiết: Cảm thấy ốm yếu hoặc không khỏe.
10. Spill the Beans: Để lộ bí mật.

10 Cụm Động Từ Giúp Bạn Nói Tiếng Anh Như Người Bản Xứ

1. Tra cứu: Để tìm kiếm thông tin trong sách, từ điển hoặc trực tuyến.

2. Put Off: Trì hoãn, trì hoãn việc gì đó.

3. Cất cánh: Rời đi nhanh chóng hoặc đột ngột.

4. Điền vào: Để cung cấp thông tin còn thiếu hoặc hoàn thành biểu mẫu.

5. Put Up With: Chịu đựng hoặc chấp nhận điều gì đó khó chịu.

6. Come Up With: Nghĩ ra hoặc đề xuất một ý tưởng.

7. Get Away With: Làm sai điều gì đó mà không bị trừng phạt.

8. Put Through: Để kết nối ai đó với người khác hoặc địa điểm khác qua điện thoại.

9. Get Along With: Có mối quan hệ tốt với ai đó.

10. Look Into: Điều tra, nghiên cứu về điều gì đó.

Kết luận

Từ vựng tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Anh. Nó giúp người học có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Việc học từ vựng tiếng Anh cũng giúp người học có thể tạo ra các câu văn hợp lý và đúng ngữ pháp. Do đó, học từ vựng tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Lắp Đặt Camera Giảm Giá 25%