Router Wi-Fi Băng tần kép AC1350 Archer C60
Để tương xứng với các tính năng cao cấp, Archer C60 giới thiệu một phong cách thiết kế mới, tinh tế hơn, tinh xảo hơn, kết hợp hoàn hảo hơn với ngôi nhà của bạn.
Archer C60 được trang bị chuẩn Wi-Fi mới nhất – 802.11ac. 802.11ac là chuẩn Wi-Fi được thiết kế dành cho các hoạt động trực tuyến yêu cầu băng thông cao với khả năng đạt được tốc độ nhanh gấp ba lần chuẩn 802.11n trước đây. Với Archer C60, bạn sẽ dễ dàng có được một kết nối Wi-Fi nhanh hơn, mạnh hơn và ổn định hơn, giúp các thiết bị truy cập có thể đạt được hiệu suất hoạt động cao nhất.
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1350 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 450 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | Nhà 3 Phòng Ngủ
5 × Ăng ten hiệu suất cao cố định Beamforming |
WiFi Capacity | Trung Bình
Băng tần kép MU-MIMO |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Acess Point |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | Qualcomm CPU |
Ethernet Ports | 1 cổng WAN 10/100 Mbps 4 cổng LAN 10/100 Mbps |
Buttons | Nút Bật/Tắt Wi-Fi Nút Bật/Tắt nguồn Nút WPS/Reset |
Power | 12 V ⎓ 1 A |
BẢO MẬT | |
---|---|
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP & MAC Gateway lớp ứng dụng |
Guest Network | 1 mạng khách 5 GHz 1mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS theo thiết bị |
Cloud Service | OTA Firmware Upgrade TP-Link ID DDNS |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether Trang Web Check Web Emulator> |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 9.1 × 5.7 × 1.5 in (230 × 144 × 37 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer C60 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt JavaScript khác Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)đăng ký với nhà cung cấp mạng internet (để truy cập internet) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps:-93dBm;11a 54Mbps:-78dBm; 11ac HT20 mcs8:69dBm;11ac HT40 mcs9:-65dBm; 11ac HT80 mcs9:-62dBm; 2.4GHz: 11g 54Mbps:-78dBm; 11n HT20 mcs7:-74dBm; 11n HT40 mcs7:-71dbm; |
Liên hệ Viễn Thông Xuyên Á để biết thêm thông tin sản phẩm Router Wi-Fi Băng tần kép AC1350 Archer C60
Đánh giá Router Wi-Fi Băng tần kép AC1350 Archer C60
Chưa có đánh giá nào.